TOP
0
0
魅麗。花火原創小說66折起
300句說華語:越南語版
滿額折

300句說華語:越南語版

定  價:NT$ 220 元
優惠價:95209
領券後再享89折
團購優惠券B
8本以上且滿1500元
再享89折,單本省下23元
無庫存,下單後進貨(採購期約4~10個工作天)
可得紅利積點:6 點
相關商品
商品簡介
作者簡介
目次

商品簡介

遠渡重洋來到臺灣生活的新住民,無論是嫁娶或經商、工作等原因,在生活上都需要了解如何用中文聽、說、讀、寫,才能在食、衣、住、行上,一切溝通無礙。
有鑑於此,我們編撰了此本針對新住民不同國籍的生活華語入門書,來服務在臺灣生活、工作、學習的新住民,以及對此有興趣的華語系所學生。

本書特色:
1.內容以主題分類,各篇章再依事件發生順序安排,再輔以小標題做段落區隔,讓全書井然有序,易讀、易懂,又好用。
2.全書共計十大單元,包括:你好嗎、多少錢、自我介紹、現在幾點、今天星期幾、怎麼走、我生病了、寄信打電話、祝福語。
3.全書收錄300句以上日常生活中極常用的實用會話,每句包括中文、漢語拼音、越南文,圖文並茂,還有更多中文的「克漏字」練習,不僅在短期內增加你的中文字彙量,也絕對讓你能在日常生活中輕鬆說華語、學習無負擔。
4.書末附加本書的總單字辭表,以及三篇單字表(名詞、動詞、形容詞)。單字表的功能類似字典,凡是初學者在日常生活中可能使用到的單字,都已被收錄,因此,讀者若只想找某個單字時,即可善用單字表。

Trong cuộc sống hàng ngày tại Đài Loan, bạn cần trang bị những kỹ năng nghe nói đọc viết tiếng Hoa mới có thể giao tiếp về mọi mặt như ăn, mặc, ở, đi lại...

Nhận thấy nhu cầu này của các bạn, chúng tôi đã biên soạn bộ sách học tiếng Hoa cho người mới bắt đầu với nhiều ngôn ngữ khác nhau, giúp các bạn có thể sống, làm việc, học tập tại Đài Loan, đồng thời giúp các bạn thêm yêu thích ngôn ngữ này.

Đặc sắc:
1. Nội dung phân loại theo từng chủ đề, rồi sắp xếp theo thứ tự tình huống xảy ra, dùng những tiêu đề nhỏ ngăn cách từng đoạn, cách trình bày hệ thống, dễ đọc, dễ hiểu, dễ sử dụng.
2. Gồm 10 chủ đề: Bạn khỏe không; Bao nhiêu tiền; Tự giới thiệu; Bây giờ mấy giờ; Hôm nay thứ mấy; Đi như thế nào; Tôi bệnh rồi; Gửi thư và gọi điện thoại; Lời chúc phúc.
3. Gồm hơn 300 câu đàm thoại thường dùng trong cuộc sống hàng ngày, mỗi câu kèm theo phiên âm, lời dịch, hình ảnh minh hoạ, còn có nhiều bài tập cloze test (thay từ điền vào chỗ trống) sẽ giúp lượng từ vựng của bạn tăng nhanh trong thời gian ngắn, đồng thời sẽ giúp bạn dễ dàng ứng dụng vào giao tiếp hàng ngày, học tiếng Hoa không chút áp lực nào.
4. Bảng tổng hợp từ vựng, cùng bảng từ vựng thường dùng (danh từ, động từ, tính từ) kèm theo ở cuối quyển sách sẽ có chức năng như một cuốn từ điển, những từ vựng mà người mới bắt đầu học tiếng Hoa có thế dùng đến trong cuộc sống hàng ngày đều được ghi chép lại, do đó, nếu bạn cần tìm một từ nào đó, bảng từ này sẽ giúp ích rất nhiều.

作者簡介

楊琇惠(Cristina Yang)
民國六十年生,台北人,射手座。
十五歲時,移民阿根廷,旅居他鄉六年。在經由異國文化的洗禮後,豁然照見自己,並開啟了探索原鄉的旅程,而「中文」竟成了「回家」唯一的一條路。
「回家」的路雖然遙遠,但是有「中文」相伴,再遠,都會有到的那一天。
現職:台北科技大學華語文中心主任
學歷:臺灣師範大學國文所博士
教授課程:莊子、中國思想史、佛學與人生、《西遊記》、兒童文學及外藉生華語。
e-mail:hhyang@ntut.edu.tw

Giới thiệu tác giả

Dương Tú Huệ (Cristina Yang)
Sinh năm 1971, người Đài Bắc, cung Nhân Mã.
15 tuổi, Yang chuyển đến Argentina và sống tại đây 6 năm. Sau khi tiếp xúc với văn hóa nước ngoài, nhận ra được bản thân, mở ra cho cô con đường tìm về quê hương, và “tiếng Hoa” chính là con đường “trở về nhà” duy nhất.
Đường về nhà tuy xa xôi, nhưng nhờ “tiếng Hoa” bên cạnh, dù xa cách mấy, thì ngày đó cũng đến.
Chức vụ hiện tại: Chủ nhiệm Trung Tâm Tiếng Hoa Trường Đại Học Kỹ Thuật Đài Bắc
Trình độ: Tiến sĩ khoa Quốc Văn Trường Đại Học Sư Phạm Đài Loan
Chuyên môn: Trang Tử, Lịch sử tư tưởng Trung Quốc, Phật học, Tây Du Ký, Văn học thiếu nhi, và giảng dạy người nước ngoài tiếng Hoa.
e-mail:hhyang@ntut.edu.tw

目次

單元一 你好嗎?How are you doing? 001
單元二 多少錢?How much is it? 007
單元三 自我介紹 Self-introductions 013
單元四 現在幾點?What time is it? 023
單元五 今天星期幾?What day is it today? 029
單元六 怎麼走?How do I get there? 035
單元七 餐廳 Restaurants 043
單元八 我生病了 I am sick 055
單元九 寄信、打電話 Sending a letter、making a phone call 061
單元十 祝福語 Expressions for happy occasions 067
生詞總表 073
附錄一 常用名詞 Commonly used nouns 081
附錄二 常用形容詞 Commonly used adjectives 089
附錄三 常用動詞 Commonly used verbs 093

您曾經瀏覽過的商品

購物須知

為了保護您的權益,「三民網路書店」提供會員七日商品鑑賞期(收到商品為起始日)。

若要辦理退貨,請在商品鑑賞期內寄回,且商品必須是全新狀態與完整包裝(商品、附件、發票、隨貨贈品等)否則恕不接受退貨。

優惠價:95 209
無庫存,下單後進貨
(採購期約4~10個工作天)

暢銷榜

客服中心

收藏

會員專區